--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ religious cult chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hy sinh
:
to sacrifice; to give upcô ta đã hy sinh cho anh rất nhiềuShe sacrificed herself for you too much
+
exothermic
:
(hoá học) toả nhiệt
+
diningroom set
:
bộ đồ đạc trong phòng ăn
+
deplete
:
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng khôngto deplete a base of troops rút hết quân ở một căn cứ
+
khảo của
:
Extort moneyKẻ cướp khảo củaRobbers extorted money (by using violence...)